Có 2 kết quả:
強迫勞動 qiǎng pò láo dòng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ • 强迫劳动 qiǎng pò láo dòng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ
qiǎng pò láo dòng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
forced labor (as punishment in criminal case)
Bình luận 0
qiǎng pò láo dòng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
forced labor (as punishment in criminal case)
Bình luận 0